Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dishonesty
/dis'ɔnisit/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không lương thiện, tính bất lương
  • tính không thành thật, tính không trung thực
Related words
Related search result for "dishonesty"
Comments and discussion on the word "dishonesty"