Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
disette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thiếu
    • Disette de livres
      sự thiếu sách
    • Disette d'argent
      sự thiếu tiền
  • nạn đói kém
    • Année de disette
      năm đói kém
Related search result for "disette"
Comments and discussion on the word "disette"