Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
disenthral
/'disin'θrɔ:l/ Cách viết khác : (disenthrall) /'disin'θrɔ:l/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giải phóng khỏi ách nô lệ
Related search result for "disenthral"
Comments and discussion on the word "disenthral"