Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disdain
/dis'dein/
Jump to user comments
danh từ
  • sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh
  • thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm (làm gì...)
ngoại động từ
  • khinh, khinh thị; khinh khỉnh (ai, cái gì)
  • không thèm, làm cao không thèm (làm gì...)
Related search result for "disdain"
Comments and discussion on the word "disdain"