Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
discredited
Jump to user comments
Adjective
  • bị xấu hổ, nhục nhã
  • bị mang tai mang tiếng, bị mang tiếng xấu, mất tín nhiệm, mất thể diện
    • a discredited politician
      một chính khách bị mang tai tiếng
Related words
Related search result for "discredited"
Comments and discussion on the word "discredited"