Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
discontinued
Jump to user comments
Adjective
  • bị ngừng lại tạm thời, bị gián đoạn
    • a discontinued conversation
      một cuộc đàm thoại bị gián đoạn
Related search result for "discontinued"
Comments and discussion on the word "discontinued"