Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
disclosed
Jump to user comments
Adjective
  • đã bị phơi bày, tiết lộ, để lộ (đặc biệt là một điều gì đó bí mật hay đang được che giấu)
Related search result for "disclosed"
Comments and discussion on the word "disclosed"