Jump to user comments
danh từ giống cái
- kỷ luật
- Esprit de discipline
tinh thần kỷ luật
- Discipline de travail
kỷ luật lao động
- Conseil de discipline
hội đồng kỷ luật
- môn học
- Quelles disciplines enseignez vous?
anh dạy môn gì?
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự giáo huấn; ảnh hưởng tinh thần