Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
disbench
/dis'bentʃ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (pháp lý) khai trừ khỏi ban chấp hành của tổ chức luật sư (ở Anh)
Related search result for "disbench"
Comments and discussion on the word "disbench"