Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
disbelieve
/'disbi'li:v/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • không tin (ai, cái gì...)
nội động từ
  • hoài nghi
  • (+ in) không tin (ở cái gì...)
Related search result for "disbelieve"
Comments and discussion on the word "disbelieve"