Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dirac
Jump to user comments
Noun
  • nhà vật lý học thuyết người Anh (1902-1984), người áp dụng thuyết tương đối vào định lượng cơ học, dự đoán sự tồn tại của phản vật chất và pozitron
Related words
Related search result for "dirac"
Comments and discussion on the word "dirac"