Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
diploma
/di'ploumə/
Jump to user comments
danh từ
  • văn kiện chính thức; văn thư công
  • bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ
  • giấy khen, bằng khen
Related search result for "diploma"
Comments and discussion on the word "diploma"