Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Dior
Jump to user comments
Noun
  • nhà thời trang nổi tiếng người Pháp, người tạo ra bộ sưu tập đàu tiên mang phong cách được biết đến như Bộ mặt mới (1905-1957)
Related words
Related search result for "Dior"
Comments and discussion on the word "Dior"