Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
diogenes
Jump to user comments
Noun
  • nhà triết học, nhà khuyến nho Hy Lạp cổ đại người đã chống lại tục lệ xã hội khoẳng năm 400-325 trước công nguyên
Related search result for "diogenes"
Comments and discussion on the word "diogenes"