Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diocésain
Jump to user comments
tính từ
  • xem diocèse 1
    • évêque diocésain
      giám mục địa phận
danh từ
  • giáo dân trong địa phận
Related search result for "diocésain"
Comments and discussion on the word "diocésain"