Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dinge
Jump to user comments
Noun
  • sự đổi màu (quần áo) do bẩn
  • làm bẩn, làm mẻ hoặc ấn sâu xuống
    • dinge a soft hat
      ấn một cái mũ mềm xuống
Related words
Related search result for "dinge"
Comments and discussion on the word "dinge"