Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dindon
Jump to user comments
{{dindon}}
danh từ giống đực
  • gà tây trống
  • (thân mật) người ngốc, người khờ
    • être le dindon de la farce
      bị lừa
Related search result for "dindon"
Comments and discussion on the word "dindon"