Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dimple
/'dimpl/
Jump to user comments
danh từ
  • lúm đồng tiền trên má
  • chỗ trũng (trên mặt đất)
  • làm gợn lăn tăn (trên mặt nước)
ngoại động từ
  • làm lộ lúm đồng tiền (trên má, khi cười)
  • làm gợn lăn tăn (mặt nước khi gió...)
nội động từ
  • lộ lúm đồng tiền (má)
  • gợn sóng lăn tăn (mặt nước)
Related words
Related search result for "dimple"
Comments and discussion on the word "dimple"