Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
dimension
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • kích thước
  • (toán học) chiều, số chiều; thứ nguyên
  • (nghĩa bóng) tầm vóc, tầm quan trọng
    • Donner aux événements une dimension historique
      cho sự kiện xảy ra một tầm vóc lịch sử
    • prendre les dimensions de quelqu'un
      (thân mật) nhận xét người nào, nhận định về người nào
Related search result for "dimension"
Comments and discussion on the word "dimension"