Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
dimanche
Jump to user comments
danh từ giống đực
chủ nhật
du dimanche
(thân mật) tài tử, không kinh nghiệm
Un peintre du dimanche
một nhà họa sĩ tài tử
n'avoir ni fêtes, ni dimanches
làm liên miên không có ngày nghỉ
Related search result for
"dimanche"
Words pronounced/spelled similarly to
"dimanche"
:
déhanché
démanché
démence
dimanche
Words contain
"dimanche"
:
dimanche
endimancher
Words contain
"dimanche"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chúa nhật
chủ nhật
vừa qua
Comments and discussion on the word
"dimanche"