Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dim-out
/'dimaut/
Jump to user comments
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • sự tắt đèn, sự che kín ánh đèn (phòng không)
  • tình trạng tối mò (vì tắt đèn phòng không)
Related search result for "dim-out"
  • Words pronounced/spelled similarly to "dim-out"
    dim-out dimwit
Comments and discussion on the word "dim-out"