Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dignify
/'dignifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho xứng, làm cho xứng đáng
  • làm cho có vẻ đường hoàng; làm cho có vẻ trang nghiêm
  • tôn, tôn lên, đề cao
Related search result for "dignify"
Comments and discussion on the word "dignify"