Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dies irae
Jump to user comments
Noun
  • những từ đầu tiên của bài thánh ca La tinh thời trung cổ, diễn tả ngày phán quyết cuối cùng
Related search result for "dies irae"
Comments and discussion on the word "dies irae"