Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dichromacy
Jump to user comments
Noun
  • bệnh mù một trong ba màu cơ bản gồm: màu đỏ, màu xanh lá, xanh da trời
Related words
Related search result for "dichromacy"
Comments and discussion on the word "dichromacy"