Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diaphorétique
Jump to user comments
tính từ
  • làm ra mồ hôi, làm chảy mồ hôi
danh từ giống đực
  • thuốc ra mồ hôi
Related search result for "diaphorétique"
Comments and discussion on the word "diaphorétique"