Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diamanter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nạm kim cương, dát kim cương
  • làm lóng lánh như kim cương
    • Les rayons du soleil diamantent les gouttes de rosée
      tia mặt trời làm những giọt sưong lóng lánh như kim cương
Related search result for "diamanter"
Comments and discussion on the word "diamanter"