Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
diagrammatise
/daiə'græmətaiz/ Cách viết khác : (diagrammatize) /daiə'græmətaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vẽ biểu đồ; biểu thị bằng biểu đồ
Related search result for "diagrammatise"
Comments and discussion on the word "diagrammatise"