Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
diagnose
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) thuật chẩn đoán, chẩn đoán học
  • (thực vật học) sự mô tả đặc tính (một cây)
Related search result for "diagnose"
Comments and discussion on the word "diagnose"