Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diététique
Jump to user comments
tính từ
  • xem diète 1
    • Facteurs diététiques
      nhân tố ăn uống
danh từ giống cái
  • (y học) khoa ăn uống
Related search result for "diététique"
Comments and discussion on the word "diététique"