Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dexamethasone
Jump to user comments
Noun
  • thuốc loại hormone steroid do vỏ thượng thận tổng hợp để chữa viêm hoặc dị ứng
Related search result for "dexamethasone"
Comments and discussion on the word "dexamethasone"