Jump to user comments
danh từ
- (thơ ca) sự tươi mát
- the dew of youth
sự tươi mát của tuổi thanh xuân
ngoại động từ
- làm ướt sương, làm ướt
- eyes dewed tears
mắt đẫm lệ
nội động từ
- đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống
- it is beginging to dew
sương bắt đầu xuống