Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
determination
/di,tə:mi'neiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự xác định, sự định rõ
  • sự quyết định
    • to come to a determination
      đi tới chỗ quyết định; quyết định
  • tính quả quyết; quyết tâm
  • quyết nghị (của một cuộc thảo luận)
  • (pháp lý) sự phán quyết (của quan toà)
  • (y học) sự cương máu, sự xung huyết
  • (pháp lý) sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)
Related words
Related search result for "determination"
Comments and discussion on the word "determination"