Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
detected
Jump to user comments
Adjective
  • được nhận thấy, nhận ra, hiểu được, nắm được, lĩnh hội
  • đã được tìm thấy, thấy rõ, nhận biết
Related search result for "detected"
Comments and discussion on the word "detected"