Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
destituer
Jump to user comments
ngoại động từ
cách chức, cất chức
(từ cũ, nghĩa cũ) lấy mất đi, tước đi
Personnes destituées de foi
những người mất đức tin
Related words
Antonyms:
Nommer
réintégrer
Related search result for
"destituer"
Words pronounced/spelled similarly to
"destituer"
:
destituer
destrier
destroyer
Words contain
"destituer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
truất
huyền chức
truất phế
hạ bệ
bãi chức
phế
cách chức
phế truất
cất quyền
cách
Comments and discussion on the word
"destituer"