Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
destin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • định mệnh, số mệnh
  • số phận, số
  • (từ cũ, nghĩa cũ) dự mưu
    • Un lâche destin
      một dự mưu đê hèn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kết quả
    • Le destin du combat
      kết quả cuộc chiến đấu
Related search result for "destin"
Comments and discussion on the word "destin"