Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
destin
Jump to user comments
danh từ giống đực
định mệnh, số mệnh
số phận, số
(từ cũ, nghĩa cũ) dự mưu
Un lâche destin
một dự mưu đê hèn
(từ cũ, nghĩa cũ) kết quả
Le destin du combat
kết quả cuộc chiến đấu
Related search result for
"destin"
Words pronounced/spelled similarly to
"destin"
:
destin
destinée
diction
dicton
digestion
Words contain
"destin"
:
clandestin
clandestinement
clandestinité
destin
destinataire
destination
destinée
destiner
prédestination
prédestiné
more...
Words contain
"destin"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
run rủi
trời xanh
số phận
phúc phận
định mệnh
thiên mệnh
số mệnh
oái oăm
số
Comments and discussion on the word
"destin"