French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (văn học) ý định, dự định, ý đồ
- Partir dans le dessein de
ra đi với ý định là
- Former de grands desseins
có những dự định lớn lao
- Nourrir de noirs desseins
ấp ủ những ý đồ đen tối
- Faire quelque chose à dessein
cố ý làm việc gì
- à dessein de
để, để mà, với ý là