Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
desilverize
/di:'silvəraiz/ Cách viết khác : (desilverize) /di:'silvəraiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • loại (chất) bạc
    • desilverised ore
      quặng đã loại chất bạc
Related search result for "desilverize"
Comments and discussion on the word "desilverize"