Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deserted
/di'zə:tid/
Jump to user comments
tính từ
  • không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh
  • bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi
Related words
Related search result for "deserted"
Comments and discussion on the word "deserted"