Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
descente
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự xuống
    • Descente dans une mine
      sự xuống hầm mỏ
  • dốc
    • Une descente douce
      một cái dốc thoai thoải
  • cuộc đổ bộ, cuộc ập đến
    • Descente des ennemis
      cuộc đổ bộ của quân địch
  • sự hạ xuống
    • La descente d'un tableau
      sự hạ bức tranh xuống
  • (kiến trúc) tay vịn cầu thang
  • (kiến trúc) ống xối
  • (ngành mỏ) như descenderie
  • (y học) sự sa
    • avoir une bonne descente (de gosier)
      (thông tục) uống mãi không hết khát, có tửu lượng lớn
    • descente sur les lieux
      cuộc khám tại chỗ, cuộc khám hiện trường
    • descente de lit
      thảm chận giường
    • Décente
Related words
Related search result for "descente"
Comments and discussion on the word "descente"