Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deprecation
/,depri'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện, lời cầu khẩn, lời khẩn nài
Related search result for "deprecation"
Comments and discussion on the word "deprecation"