Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
depopulate
/di:'pɔpjuleit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm giảm số dân, làm sụt số dân, làm thưa người
nội động từ
  • giảm số dân, sụt số dân, thưa người đi
Related search result for "depopulate"
Comments and discussion on the word "depopulate"