Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deplore
/di'plɔ:/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân hận về
    • to deplore one's mistakes
      lấy làm ân hận về lỗi của mình
  • thương, thương hại, xót xa
    • to deplore one's fate
      xót xa phận mình
Related words
Related search result for "deplore"
Comments and discussion on the word "deplore"