Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
dental
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) xem dent I
    • Consonne dentale
      phụ âm răng
danh từ giống cái
  • (ngôn ngữ học) phụ âm răng
Related search result for "dental"
Comments and discussion on the word "dental"