Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
demonstrator
/'demənstreitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người chứng minh, người thuyết minh
  • người trợ lý phòng thí nghiệm
  • người đi biểu tình
  • người thao diễn
Related words
Related search result for "demonstrator"
Comments and discussion on the word "demonstrator"