Jump to user comments
danh từ
- sự thể hiện, sự biểu hiện
- a demonstration of joy
sự biểu hiện nỗi vui mừng
- a demonstration of love
sự biểu hiện tình yêu thương
- sự chứng minh, sự thuyết minh
- (chính trị) cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng