Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
democritus
Jump to user comments
Noun
  • nhà triết học Hy Lạp, người phát triển thuyết nguyên tử, năm 460-370 trước công nguyên
Related search result for "democritus"
Comments and discussion on the word "democritus"