Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
demerara
Jump to user comments
Noun
Đường mía có màu nâu
rượu rum nâu của Guyana
tên thuộc địa cũ của Hà Lan ở Nam Phi,giờ là một phần của Guyana
sông ở miền Bắc Guyana, chảy theo hướng bắc vào Đại Tây Dương
Related words
Synonyms:
demerara sugar
demerara rum
Demerara
Related search result for
"demerara"
Words contain
"demerara"
:
demerara
demerara rum
demerara sugar
Comments and discussion on the word
"demerara"