Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
demerara
Jump to user comments
Noun
  • Đường mía có màu nâu
  • rượu rum nâu của Guyana
  • tên thuộc địa cũ của Hà Lan ở Nam Phi,giờ là một phần của Guyana
  • sông ở miền Bắc Guyana, chảy theo hướng bắc vào Đại Tây Dương
Related words
Related search result for "demerara"
Comments and discussion on the word "demerara"