Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
delinquent
/di'liɳkwənt/
Jump to user comments
tính từ
  • có tội, phạm tội, lỗi lầm
  • chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả đúng kỳ hạn (nợ, thuế...)
    • delinquent taxes
      thuế đóng đúng kỳ hạn
danh từ
  • kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp
  • người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ
Related search result for "delinquent"
Comments and discussion on the word "delinquent"