Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
delegation
/,deli'geiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • phái đoàn, đoàn đại biểu
  • sự cử đại biểu
  • sự uỷ quyền, sự uỷ thác
    • delegation of power
      sự uỷ quyền
Related search result for "delegation"
Comments and discussion on the word "delegation"