Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
degrade
/di'greid/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...)
  • làm mất danh giá, làm mất thanh thể
  • làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ
  • làm giảm sút (sức khoẻ...)
  • làm suy biến, làm thoái hoá
  • (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...)
  • (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc)
nội động từ
  • suy biến, thoái hoá
  • (địa lý,địa chất) rã ra
  • hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm-brít)
Related words
Related search result for "degrade"
Comments and discussion on the word "degrade"